Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
港
みなと
cảng, bến cảng
近所
きんじょ
hàng xóm, khu vực lân cận
屋上
おくじょう
mái nhà, nóc nhà
海外
かいがい
nước ngoài, hải ngoại
山登り
やまのぼり
leo núi
ハイキング
đi bộ trên núi
機会
きかい
cơ hội
許可
きょか
phép, giấy phép
Previous
1
...
54
55
56
57
58
59
60
...
140
Next