詳しい
詳しい
くわしい
cụ thể, chi tiết
スキー場
スキー場
スキーじょう
bãi trượt tuyết
しゅ
đỏ, màu đỏ
交わります
交わります
まじわります
giao lưu, quan hệ với
ことわざ
tục ngữ
仲よくします
仲よくします
なかよくします
quan hệ tốt với, chơi thân với
必要(な)
必要(な)
ひつよう(な)
cần thiết
届きます
届きます
とどきます
được gửi đến, được chuyển đến