Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
出ます
でます
tham gia, tham dự
打ちます
うちます
đánh
彫金ます
ちょきんします
tiết kiệm tiền, để dành tiền
太ります
ふとります
béo lên, tăng cân
やせます
gầy đi, giảm cân
過ぎます
すぎます
quá
なれます
làm quen, quen
固い
かたい
cứng
Previous
1
...
58
59
60
61
62
63
64
...
140
Next