Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
そのほうがー
cái đó–hơn
お客様
おきゃくさま
khách hàng
特別(な)
とくべつ(な)
đặc biệt
東
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
水泳
すいえい
môn bơi lội
~とか、~とか
vâng vâng
タンゴ
tango
今夜
チャレンジします
thách thức, thử thách
Previous
1
...
61
62
63
64
65
66
67
...
140
Next