そのほうがー
cái đó–hơn
お客様
お客様
おきゃくさま
khách hàng
特別(な)
特別(な)
とくべつ(な)
đặc biệt
東
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
水泳
水泳
すいえい
môn bơi lội
~とか、~とか
vâng vâng
タンゴ
tango
今夜
今夜
チャレンジします
thách thức, thử thách