Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
気持ち
きもち
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
乗り物
のりもの
phương tiện đi lại
歴史く
れきし
lịch sử
ー世紀
ーせいき
thế kỉ-
とおく
とおく
xa, ở xa
汽車
きしゃ
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
汽船
きせん
thuyền chạy bằng hơi nước
大勢の(人)
おおぜいの(ひと)
nhiều(người)
Previous
1
...
62
63
64
65
66
67
68
...
140
Next