Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
軟らかい
やわらかい
mềm
電子ー
でんしー
– điện tử
携帯ー
けいたいー
– cầm tay
工場
こうじょう
nhà máy, phân xưởng
健康
けんこう
sức khỏe
剣道
けんどう
kiếm đạo
毎週
まいしゅう
hàng tuần
毎月
まいつき
hàng tháng
Previous
1
...
59
60
61
62
63
64
65
...
140
Next