かかります
có điện thoại
楽(な)
楽(な)
らく(な)
thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
正しい
正しい
ただしい
đúng, chính xác
珍しい
珍しい
めずらしい
hiếm có
方
かた
vị, người
向こう
向こう
むこう
bên kia, bên đấy
島
しま
đảo, hòn đảo
村
むら
làng