Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
かかります
có điện thoại
楽(な)
らく(な)
thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
正しい
ただしい
đúng, chính xác
珍しい
めずらしい
hiếm có
方
かた
vị, người
向こう
むこう
bên kia, bên đấy
島
しま
đảo, hòn đảo
村
むら
làng
Previous
1
...
53
54
55
56
57
58
59
...
140
Next