電報
電報
でんぽう
điện báo
人々
人々
ひとびと
nhiều người
急用
急用
きゅうよう
việc gấp
打ちます(電報を)
打ちます(電報を)
うちます(でんぽうを)
gửi(điện báo)
電報代
電報代
でんぽうだい
phí điện báo
できるだけ
cố gắng, trong khả năng có thể
短く
短く
みじかく
ngắn gọn
また
thêm nữa