Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
します(ネクタイを)
đeo , thắt
質問します
しつもんします
hỏi
細い
ほそい
gầy, hẹp, thon
太い
ふとい
béo, to
盆踊り
ぼんおどり
múa trong hội bon
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao
家具
かぐ
gia cụ , đồ dùng nội thất
キー
chìa khóa
Previous
1
...
154
155
156
157
158
159
160
...
247
Next