Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
例えば
たとえば
ví dụ
危篤
キトク
tình trạn hiểm nghèo
重い病気
おもいびょうき
bệnh nặng
明日
あす
ngày mai
留守
るす
vắng nhà
留守番
るすばん
trông nhà, giữ nhà
(お)いわい
việc mừng
なくなります
mất,chết
Previous
1
...
152
153
154
155
156
157
158
...
247
Next