Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
きちんと
Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
整理します。
せいりします
sắp xếp
はんこ
con dấu, dấu
押します
おします
đóng(dấu)
双子
ふたご
cặp sinh đôi
姉妹
しまい
chị em
5年生
5ねんせい
học sinh năm thứ 5
似ています
にています
giống
Previous
1
...
180
181
182
183
184
185
186
...
247
Next