Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
安心します
あんしんします
yên tâm
遅刻します
ちこくします
đến chậm , đến muộn
早退します
そうたいします
về sớm, ra sớm
けんかします
cãi nhau
離婚します
りこんします
ly dị, ly hôn
複雑(な)
ふくざつ(な)
phức tạp
邪魔(な)
じゃま(な)
cản trở, chiếm diện tích
汚い
きたない
bẩn
Previous
1
...
183
184
185
186
187
188
189
...
247
Next