Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
電話代
でんわだい
tiền điện thoại, phí điện thoại
ー代
ーだい
Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
フロント
bộ phận tiếp tân
ー号室
―ごうしつ
phòng số–
汗
あせ
mồ hôi
タオル
khăn lau, khăn tắm
せっけん
xà phòng
大勢
おおぜい
nhiều người
Previous
1
...
185
186
187
188
189
190
191
...
247
Next