Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
出発します
しゅっぱつします
xuất phát, khởi hành
到着します。
とうちゃくします
đến , đến nơi
酔います
よいます
say
危険(な)
きけん(な)
nguy hiểm
必要(な)
ひつよう(な)
cần thiết
宇宙
うちゅう
vũ trụ
地球
ちきゅう
trái đất
忘年会
ぼうねんかい
tiệc tất niên
Previous
1
...
188
189
190
191
192
193
194
...
247
Next