お疲れさまでした
お疲れさまでした
おつかれさまでした
chắc anh/chị đã mệt vì làm việc tôi đến thăm
伺います
伺います
うかがいます
tôi đến thăm
途中で
途中で
とちゅうで
giữa đường, giữa chừng
トラック
xe tải
ぶつかります
đâm , va chạm
並びます
並びます
ならびます
xếp hàng
大人
大人
おとな
người lớn
洋服
洋服
ようふく
quần áo kiểu tây âu