Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
西洋化します
せいようかします
tây âu hóa
会います
あいます
vừa, hợp
今では
いまでは
bây giờ(thì)
成人式
せいじんしき
lễ trưởng thành, lễ thành nhân
数えます
かぞえます
đếm
測ります/量ります
はかります
đo, cân
確かめます
たしかめます
xác nhận
合います
あいます
vừa , hợp
Previous
1
...
187
188
189
190
191
192
193
...
247
Next