Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
性格
せいかく
tính cách
おとなしい
hiền lành, trầm
世話をします
せわをします
chăm sóc , giúp đỡ
時間がたちます
じかんがたちます
thời gian trôi đi
だいすき
だいすき
rất thích
クラス
lớp học, lớp
けんかします
cãi nhau
不思議(な)
ふしぎ(な)
bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu.
Previous
1
...
181
182
183
184
185
186
187
...
247
Next