Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
預かります
あずかります
bảo quản; thu nhận; giữ giùm
先日
せんじつ
ngày kia
助かります
たすかります
giúp đỡ
昔話
むかしばなし
truyền thuyết; cổ tích
ある~
có một~
男
おとこ
con trai; đàn ông
子どもたち
こどもたち
con nít; con cái
いじめます
chọc ghẹo; chọc phá
Previous
1
...
199
200
201
202
203
204
205
...
247
Next