Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
烏龜
かめ
con rùa
助けます
たすけます
cứu; giúp
[お]城
[お]しろ
lâu đài; thành
お姫様
おひめさま
công chúa
楽しく
たのしく
vui sướng
暮らします
くらします
sống
陸
りく
lục địa
すると
rồi thì
Previous
1
...
200
201
202
203
204
205
206
...
247
Next