Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
煙
けむり
khói
真っ白[な]
まっしろ[な]
trắng xoá
中身
なかみ
nội dung; bên trong
包みます
つつみます Ⅰ
bọc; gói
沸かします
わかします Ⅰ
đun sôi
混ぜます
まぜます Ⅱ
trộn; khuấy
計算します
けいさんします Ⅲ
tính toán
厚い
あつい
dầy
Previous
1
...
201
202
203
204
205
206
207
...
247
Next