Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ミキサ
máy trộn; máy xay
やかん
ấm đun nước
栓抜き
せんぬき
cái mở nút chai
缶切り
かんきり
đồ mở đồ hộp
缶詰
かんづめ
đồ hộp
ふろしき
khăn gói
そろばん
bàn tính
体温計
たいおんけい
cặp nhiệt độ
Previous
1
...
204
205
206
207
208
209
210
...
247
Next