材料
材料
ざいりょう
vật liệu
石
いし
đá; sỏi
ピラミッド
kim tự tháp
データ
dữ liệu
ファイル
tập tin
ある~
nọ
生懸命
生懸命
いっしょうけんめい
cố gắng
なぜ
tại sao