Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
なべ
nồi
どんぶり
tô to
食品
しょくひん
thực phẩm
調査
ちょうさ
điều tra
カップ
tách; chén
また
lại nữa; ngoài ra
~の代わりに
~のかわりに
thay cho
どこででも
bất cứ nơi nào
Previous
1
...
207
208
209
210
211
212
213
...
247
Next