Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
火
ひ
lửa
暖房
だんぼう
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
冷房
れいぼう
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, gu
今にも
いまにも
(có vẻ sắp)~đến nơi
わあ
ôi!
会員
かいいん
thành viên
適当「な」
てきとう「な」
thích hợp, vừa phải
Previous
1
...
210
211
212
213
214
215
216
...
247
Next