火
lửa
暖房
暖房
だんぼう
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
冷房
冷房
れいぼう
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, gu
今にも
今にも
いまにも
(có vẻ sắp)~đến nơi
わあ
ôi!
会員
会員
かいいん
thành viên
適当「な」
適当「な」
てきとう「な」
thích hợp, vừa phải