年齢
年齢
ねんれい
tuổi
収入
収入
しゅうにゅう
thu nhập
ぴったり
vừa văn,đúng
そのうえ
thêm vào đó , hơn thế
~と言います
~と言います
~といいます
tên là~/ được gọi là~
ばら
hoa hồng
ドライブ
lái xe(đi chơi)
泣きます
泣きます
なきます Ⅰ
khóc