Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
年齢
ねんれい
tuổi
収入
しゅうにゅう
thu nhập
ぴったり
vừa văn,đúng
そのうえ
thêm vào đó , hơn thế
~と言います
~といいます
tên là~/ được gọi là~
ばら
hoa hồng
ドライブ
lái xe(đi chơi)
泣きます
なきます Ⅰ
khóc
Previous
1
...
211
212
213
214
215
216
217
...
247
Next