Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
量
りょう
lượng
倍
…ばい
lần
半分
はんぶん
một nửa
シングル
phòng đơn
ツイン
phòng đôi
たんす
tủ quần áo
洗濯物
せんたくもの
đồ giặt
理由
りゆう
lý do
Previous
1
...
214
215
216
217
218
219
220
...
247
Next