量
りょう
lượng
倍
…ばい
lần
半分
半分
はんぶん
một nửa
シングル
phòng đơn
ツイン
phòng đôi
たんす
tủ quần áo
洗濯物
洗濯物
せんたくもの
đồ giặt
理由
理由
りゆう
lý do