Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
笑います
わらいます Ⅰ
cười
乾きます
かわきます Ⅰ
khô
ぬれます Ⅱ
ướt
滑ります
すべります Ⅰ
trượt chân
起きます
おきます Ⅱ
xảy ra
調節します
ちょうせつします Ⅲ
điều chỉnh
安全[な]
あんぜん[な]
an toàn
丁寧[な]
ていねい[な]
lịch sự
Previous
1
...
212
213
214
215
216
217
218
...
247
Next