Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
細かい
こまかい
nhỏ
濃い
こい
đậm; nồng
薄い
うすい
nhạt; lợt
空気
くうき
không khí
涙
なみだ
nước mắt
和食
わしょく
món ăn Nhật
洋食
ようしょく
đồ Tây
おかず
thức ăn
Previous
1
...
213
214
215
216
217
218
219
...
247
Next