Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
嫌がります
いやがります
ghét
また
và
順序
じゅんじょ
thứ tự
表現
ひょうげん
cách nói
例えば
たとえば
ví dụ
別れます
わかれます
chia cách; chia tay
これら
những thứ này
縁起が 悪い
えんぎが わるい
điềm xấu
Previous
1
...
216
217
218
219
220
221
222
...
247
Next