Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
贈り物
おくりもの(をします)
quà tặng(tặng quà)
間違い電話
まちがいでんわ
điện thoại nhầm
キャンプ
trại
係
かかり
nhân viên, người phụ trách
中止
ちゅうし
cấm, đình chỉ
点
てん
điểm
レバー
tay bẻ, tay số, cần gạt
「円」札
[えん」さつ
tờ tiền giấy(yên)
Previous
1
...
218
219
220
221
222
223
224
...
247
Next