贈り物
贈り物
おくりもの(をします)
quà tặng(tặng quà)
間違い電話
間違い電話
まちがいでんわ
điện thoại nhầm
キャンプ
trại
係
かかり
nhân viên, người phụ trách
中止
中止
ちゅうし
cấm, đình chỉ
点
てん
điểm
レバー
tay bẻ, tay số, cần gạt
「円」札
「円」札
[えん」さつ
tờ tiền giấy(yên)