Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
悩み
なやみ
điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
目覚まし「時計」
めざまし「とけい」
đồng hồ báo thức
眠ります
ねむります
ngủ
目が覚めます
めがさめます
mở mắt
大学生
だいがくせい
sinh viên đại học
ー便回答
かいとう
câu trả lời, giải thích
なります
ren lên
セットします
cài đặt
Previous
1
...
220
221
222
223
224
225
226
...
247
Next