Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
今いいでしょうか
いまいいでしょうか
bây giờ (tôi) có thể làm phiền anh/chị được không?
ガスサービスセンター
trung tâm dịch vụ gas
ガスコンロ
bếp ga
具合
ぐあい
trạng thái, tình trạng
どちら様でしょうか
どちらさまでしょうか
vị nào đấy ạ ?
向かいます
むかいます
hướng về
お待たせしました
おまたせしました。
xin lỗi đã để quý vị chờ lâu
知識
ちしき
tri thức, kiến thức
Previous
1
...
223
224
225
226
227
228
229
...
247
Next