宝庫
宝庫
ほうこ
kho hàng
なやみ
điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
手に入ります
手に入ります
てにはいります[じょうほうが~]
có,được [thông tin]
システム
hệ thống
キーワード
từ khóa, điểm then chốt
一部分
一部分
いちぶぶん
một bộ phận
入力します
入力します
にゅうりょくします
nhập vào
秒
びょう
giây