Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
宝庫
ほうこ
kho hàng
なやみ
điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
手に入ります
てにはいります[じょうほうが~]
có,được [thông tin]
システム
hệ thống
キーワード
từ khóa, điểm then chốt
一部分
いちぶぶん
một bộ phận
入力します
にゅうりょくします
nhập vào
秒
びょう
giây
Previous
1
...
224
225
226
227
228
229
230
...
247
Next