Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
注射
ちゅうしゃ
tiêm
食欲
しょくよく
sự thèm ăn
間違い電話
バンフレット
tờ bướm quảng cáo
ステレオ
âm thanh nổi
こちら
chỗ (chúng tôi), phía (chúng tôi)
~の所
~のところ
quanh vùng ~
ちょうど
vừa đúng
たった今
たったいま
mới hồi nãy
Previous
1
...
222
223
224
225
226
227
228
...
247
Next