注射
注射
ちゅうしゃ
tiêm
食欲
食欲
しょくよく
sự thèm ăn
間違い電話
間違い電話
バンフレット
tờ bướm quảng cáo
ステレオ
âm thanh nổi
こちら
chỗ (chúng tôi), phía (chúng tôi)
~の所
~の所
~のところ
quanh vùng ~
ちょうど
vừa đúng
たった今
たった今
たったいま
mới hồi nãy