Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
先月
せんげつ
Tháng trước
今月
こんげつ
Tháng này
来月
らいげつ
Tháng sau
去年
きょねん
Năm ngoái
今年
ことし
Năm nay
来年
らいねん
Năm sau
月
ーがつ
Tháng (số)
何月
なんがつ
Tháng mấy
Previous
1
...
25
26
27
28
29
30
31
...
247
Next