先月
先月
せんげつ
Tháng trước
今月
今月
こんげつ
Tháng này
来月
来月
らいげつ
Tháng sau
去年
去年
きょねん
Năm ngoái
今年
今年
ことし
Năm nay
来年
来年
らいねん
Năm sau
月
ーがつ
Tháng (số)
何月
何月
なんがつ
Tháng mấy