Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
卵
たまご
trứng
肉
にく
thịt
魚
さかな
cá
野菜
やさい
rau
果物
くだもの
trái cây
水
みず
nước
お茶
おちゃ
trà
紅茶
こうちゃ
trà đen
Previous
1
...
28
29
30
31
32
33
34
...
247
Next