Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
食べます
たべます
ăn
飲みます
のみます
uống
吸います
すいます
"hít", "hút".
見ます
みます
nhìn, thấy
聞きます
ききます
nghe, hỏi
読みます
よみます
đọc
書きます
かきます
viết
買います
かいます
mua
Previous
1
...
26
27
28
29
30
31
32
...
247
Next