Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
出ます
でます
ra, rời khỏi
結婚します
けっこんします
kết hôn
買い物します
かいものします
mua sắm
食事します
しょくじします
ăn uống
散歩します
さんぽします
đi dạo
大変
たいへん
khó khăn, vất vả
欲しい
ほしい
muốn
寂しい
さびしい
buồn, cô đơn
Previous
1
...
66
67
68
69
70
71
72
...
247
Next