Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
お腹がいっぱいです
おなかがいっぱいです
Tôi no rồi
喉が渇きました
のどがかわきました
Tôi thấy khát
そうですね
Đúng vậy, đúng không?
そう しましょう
Vậy thì hãy làm như vậy
つけます
つけます
Bật, gắn
消します
けします
Tắt, xóa
開けます
あけます
Mở
閉めます
しめます
Đóng
Previous
1
...
69
70
71
72
73
74
75
...
247
Next