trượt tuyết
会議
会議
hội nghị
登録
登録
đăng ký
週末
週末
cuối tuần
~ごろ
khoảng (thời gian)
何か
何か
なにか
cái gì đó
どこか
nơi nào đó
お腹が空きました
お腹が空きました
おなかがすきました
Tôi thấy đói