休みます

休みます (やすみます)

Phát âm:

Nghĩa: Nghỉ ngơi

Ví dụ:

勉強します

勉強します (べんきょうします)

Phát âm:

Nghĩa: Học tập

Ví dụ:

終わります

終わります (おわります)

Phát âm:

Nghĩa: Kết thúc

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: Cửa hàng bách hóa

Ví dụ:

銀行

銀行 (ぎんこう)

Phát âm:

Nghĩa: Ngân hàng

Ví dụ:

郵便局

郵便局 (ゆうびんきょく)

Phát âm:

Nghĩa: Bưu điện

Ví dụ:

図書館

図書館 (としょかん)

Phát âm:

Nghĩa: Thư viện

Ví dụ:

美術館

美術館 (びじゅつかん)

Phát âm:

Nghĩa: Bảo tàng mỹ thuật

Ví dụ: