靴 (くつ)
Phát âm:
Nghĩa: giày
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: cà vạt
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: rượu
Ví dụ:
(たばこ)
Phát âm:
Nghĩa: thuốc lá
Ví dụ:
売り場 (うりば)
Phát âm:
Nghĩa: quầy bán hàng
Ví dụ:
地下 (ちか)
Phát âm:
Nghĩa: tầng hầm
Ví dụ:
階 (ーかい)
Phát âm:
Nghĩa: tầng ~
Ví dụ:
何階 (なんかい)
Phát âm:
Nghĩa: tầng mấy
Ví dụ: