()
Phát âm:
Nghĩa: fax
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: máy tính
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: đục lỗ
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: bấm ghim
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: băng dính
Ví dụ:
消しゴム (けしごむ)
Phát âm:
Nghĩa: gôm
Ví dụ:
紙 (かみ)
Phát âm:
Nghĩa: giấy
Ví dụ:
花 (はな)
Phát âm:
Nghĩa: hoa
Ví dụ: