習います (ならいます)
Phát âm:
Nghĩa: học
Ví dụ:
かけます (かけます)
Phát âm:
Nghĩa: gọi (điện thoại)
Ví dụ:
手 (て)
Phát âm:
Nghĩa: tay
Ví dụ:
箸 (はし)
Phát âm:
Nghĩa: đũa
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: muỗng
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: dao
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: dĩa
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: kéo
Ví dụ: