写真 (しゃしん)
Phát âm:
Nghĩa: ảnh
Ví dụ:
店 (みせ)
Phát âm:
Nghĩa: cửa hàng
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: nhà hàng
Ví dụ:
庭 (にわ)
Phát âm:
Nghĩa: sân vườn
Ví dụ:
宿題 (しゅくだい)
Phát âm:
Nghĩa: bài tập về nhà
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: quần vợt
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: bóng đá
Ví dụ:
お花見 (おはなみ)
Phát âm:
Nghĩa: ngắm hoa
Ví dụ: