卵

卵 (たまご)

Phát âm:

Nghĩa: trứng

Ví dụ:

肉

肉 (にく)

Phát âm:

Nghĩa: thịt

Ví dụ:

魚

魚 (さかな)

Phát âm:

Nghĩa: cá

Ví dụ:

野菜

野菜 (やさい)

Phát âm:

Nghĩa: rau

Ví dụ:

果物

果物 (くだもの)

Phát âm:

Nghĩa: trái cây

Ví dụ:

水

水 (みず)

Phát âm:

Nghĩa: nước

Ví dụ:

お茶

お茶 (おちゃ)

Phát âm:

Nghĩa: trà

Ví dụ:

紅茶

紅茶 (こうちゃ)

Phát âm:

Nghĩa: trà đen

Ví dụ: