食べます

食べます (たべます)

Phát âm:

Nghĩa: ăn

Ví dụ:

飲みます

飲みます (のみます)

Phát âm:

Nghĩa: uống

Ví dụ:

吸います

吸います (すいます)

Phát âm:

Nghĩa: "hít", "hút".

Ví dụ:

見ます

見ます (みます)

Phát âm:

Nghĩa: nhìn, thấy

Ví dụ:

聞きます

聞きます (ききます)

Phát âm:

Nghĩa: nghe, hỏi

Ví dụ:

読みます

読みます (よみます)

Phát âm:

Nghĩa: đọc

Ví dụ:

書きます

書きます (かきます)

Phát âm:

Nghĩa: viết

Ví dụ:

買います

買います (かいます)

Phát âm:

Nghĩa: mua

Ví dụ: