箱

箱 (はこ)

Phát âm:

Nghĩa: hộp

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: đồng hồ (loại cổ điển, dùng để gắn vào túi áo)

Ví dụ:

冷蔵庫

冷蔵庫 (れいぞうく)

Phát âm:

Nghĩa: tủ lạnh

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: bàn

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: giường

Ví dụ:

棚

棚 (たな)

Phát âm:

Nghĩa: kệ, giá

Ví dụ:

(ドア)

Phát âm:

Nghĩa: cửa ra vào

Ví dụ:

窓

窓 (まど)

Phát âm:

Nghĩa: cửa sổ

Ví dụ: