(ポスト)

Phát âm:

Nghĩa: hòm thư

Ví dụ:

(ビル)

Phát âm:

Nghĩa: tòa nhà

Ví dụ:

公園

公園 (こうえん)

Phát âm:

Nghĩa: công viên

Ví dụ:

喫茶店

喫茶店 (きっさてん)

Phát âm:

Nghĩa: quán cà phê

Ví dụ:

本屋

本屋 (ほんや)

Phát âm:

Nghĩa: hiệu sách

Ví dụ:

屋

屋 (や)

Phát âm:

Nghĩa: cửa hàng ~

Ví dụ:

乗り場

乗り場 (のりば)

Phát âm:

Nghĩa: bến xe, điểm đón xe

Ví dụ:

県

県 (けん)

Phát âm:

Nghĩa: tỉnh

Ví dụ: