(します(ネクタイを))

Phát âm:

Nghĩa: đeo , thắt

Ví dụ:

質問します

質問します (しつもんします)

Phát âm:

Nghĩa: hỏi

Ví dụ:

細い

細い (ほそい)

Phát âm:

Nghĩa: gầy, hẹp, thon

Ví dụ:

太い

太い (ふとい)

Phát âm:

Nghĩa: béo, to

Ví dụ:

盆踊り

盆踊り (ぼんおどり)

Phát âm:

Nghĩa: múa trong hội bon

Ví dụ:

(スポーツクラブ)

Phát âm:

Nghĩa: câu lạc bộ thể thao

Ví dụ:

家具

家具 (かぐ)

Phát âm:

Nghĩa: gia cụ , đồ dùng nội thất

Ví dụ:

(キー)

Phát âm:

Nghĩa: chìa khóa

Ví dụ: